Mo hinh lien ket san xuat Bo DAKADO
Liên hệ





Loại trái cây | Calo | Nước | Prôtêin | Lipid | Đường | Vitamin B1 | Vitamin C | Phospho | Cali |
Bơ | 102 | 79 | 1.1 | 6.1 | 13.2 | 0.05 | 8 | 38 | 12 |
Xoài | 70 | 79.9 | 0.9 | 0.1 | 18.5 | 0.01 | 13 | 4 | |
Đu Đủ | 45 | 87.1 | 0.5 | 0.1 | 11.8 | 0.03 | 73 | 24 | |
Cam | 40 | 88.6 | 0.8 | 0.2 | 9.9 | 0.07 | 43 | 23 | 21 |
Đang trực tuyến : 1
Hôm nay : 39
Hôm qua : 129
Tất cả : 260.072
Trong tháng : 685
Trong tuần : 583